I.Thông tin
1.Thông tin chung
Thực hiện theo chủ trương của Nhà trường trong công tác thực hành thí nghiệm. Khoa Xây dựng và Môi trường thành lập 05 tổ chuyên môn cho ngành Xây dựng.
-Tổ 1: Kiến trúc ( Cô Huyền, thầy Thành, thầy Quang): Đào tạo sinh viên thiết kế bản vẽ kiến trúc, vẽ cad, vẽ và bố trí mặt bằng, mặt đứng, vẽ mặt cắt, bổ chi tiết kỹ thuật...
-Tổ 2: Phần mềm kết cấu ( Cô Hằng, thầy Luân, cô Nhữ Hương): Đào tạo sinh viên dựng mô hình tính toán kết cấu, khai báo tải trọng, xem kết quả, xuất kết quả, chuyên sâu phần mềm....
-Tổ 3: Triển khai bản vẽ kết cấu ( Thầy Lại Ngọc Hùng, Cô Hà, Thầy Tú): Đào tạo sinh viên thiết kế kết cấu công trình dựa trên kiến trúc có sẵn và nội lực từ phần mềm kết cấu, thiết kế và triển khai bản vẽ kết cấu móng, cột, dầm, sàn...
-Tổ 4: Dự toán công trình (Cô Hiên, cô Nhung, cô Tòng Hương): Đào tạo sinh viên bóc tách chi tiết bản vẽ xây dựng, điều chỉnh hệ số nhân công, ca máy, dự toán kinh phí xây dựng công trình, hồ sơ thầu, hồ sơ thanh quyết toán...
-Tổ 5: Thi công ( Thầy Đức, thầy Thịnh, cô Trang): Đào tạo sinh viên thi công các công việc thực tế ngoài công trường như đo đạc, đào đất, làm cốt thép, ghép cốp pha, đổ bê tông, xây, trát, lát, ốp....
2.Mục tiêu đạt được
Đào tạo cho sinh viên chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp trở thành chuyên gia ngay sau khi ra trường, đặc biệt là:
II.Lịch làm việc
1.Thời gian địa điểm: Thực hiện liên tục từ ngày 16/03/2017
-Thời gian bắt đầu: Sáng 08h, chiều 14h
-Địa điểm: Phòng thí nghiệm Khoa XD&MT
2.Lịch làm việc:
-Thứ 2: Tổ 1 và tổ 3
-Thứ 3: Tổ 2 và tổ 4
-Thứ 4: Tổ 3 và tổ 5
-Thứ 5: Tổ 4 và tổ 1
-Thứ 6: Tổ 5 và tổ 2
III.Thành phần tham gia
-Mọi sinh viên Khoa Xây dựng và Môi trường đều có thể tham gia
-Ưu tiên và lấy làm tiêu chí đánh giá điểm tốt nghiệp của sinh viên K48XD (Có lịch cố định)
IV. Lưu ý
-Thay vì làm đồ án tốt nghiệp tại nhà, sinh viên sẽ đến và làm đồ án tại phòng thí nghiệm 02 ngày / tuần. Danh sách sinh viên đính kèm được phân theo các nhóm tương ứng( VD: nhóm 1 sẽ phải đi vào thứ 2 và thứ 5, nhóm 3 sẽ đi vào thứ 2 và thứ 4)
-Sinh viên làm đồ án tốt nghiệp: Tối thiểu phải có mặt 02 ngày / tuần (Sẽ có danh sách điểm danh tại phòng TN)
-Sinh viên có thể tự đổi lịch cho nhau.
V.Danh sách sinh viên làm đồ án tốt nghiệp
stt | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nhóm |
1 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/05/89 | 1 |
2 | Đàm Thế | Song | 01/03/89 | 1 |
3 | Trần Đức | Hoàng | 18/12/92 | 1 |
4 | Trần Văn | Hoạt | 27/09/93 | 1 |
5 | Chu Quang | Phong | 15/08/93 | 1 |
6 | Đào Văn | Thắng | 07/08/93 | 1 |
7 | Đinh Quang | Anh | 01/08/93 | 1 |
8 | Linh Tuấn | Hoàng | 09/09/93 | 1 |
9 | Đinh Văn | Việt | 24/04/93 | 1 |
10 | Lê Văn | Anh | 06/05/90 | 1 |
11 | Nguyễn Văn | Cường | 05/02/93 | 1 |
12 | Phan Quang | Hiệp | 04/10/93 | 1 |
13 | Nguyễn Xuân | Tuyền | 07/11/93 | 1 |
14 | Nguyễn Văn | Vinh | 18/09/94 | 1 |
15 | Dương Nghĩa | Cầm | 15/03/94 | 1 |
16 | Triệu Xuân | Dũng | 11/09/94 | 1 |
17 | Lương Văn | Duy | 18/11/93 | 1 |
18 | Trần Lệ | Giang | 22/04/94 | 2 |
19 | Nguyễn Đức | Giang | 22/09/94 | 2 |
20 | Hoàng Duy | Hà | 31/05/94 | 2 |
21 | Đỗ Bắc | Hà | 31/08/94 | 2 |
22 | Vy Văn | Hải | 27/04/94 | 2 |
23 | Hoàng Ngọc | Hùng | 01/08/93 | 2 |
24 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 05/11/94 | 2 |
25 | Nguyễn Phan Vinh | Hiển | 28/11/94 | 2 |
26 | Lê Trung | Hiếu | 08/02/94 | 2 |
27 | Ân Diệu | Hoa | 04/10/94 | 2 |
28 | Nguyễn Thế | Lâm | 24/01/94 | 2 |
29 | Đoàn Ngọc | Long | 13/11/94 | 2 |
30 | Hà Quang | Mạnh | 20/07/94 | 2 |
31 | Hoàng Ngọc | Nguyên | 28/09/94 | 2 |
32 | Nông Khánh | Phát | 28/03/94 | 2 |
33 | Phạm Hồng | Quân | 19/10/94 | 2 |
34 | Lê Văn | Quang | 06/04/93 | 2 |
35 | Trịnh Văn | Quý | 11/12/94 | 3 |
36 | Đào Trung | Sơn | 13/05/94 | 3 |
37 | Phạm Kiêm | Sắc | 03/09/94 | 3 |
38 | Ngô Hồng | Siêm | 19/09/94 | 3 |
39 | Hoàng Văn | Thiệp | 14/12/93 | 3 |
40 | Cao Thanh | Tùng | 12/12/94 | 3 |
41 | Nguyễn Bảo | Trình | 28/12/94 | 3 |
42 | Từ Xuân | Trường | 04/03/93 | 3 |
43 | Hà Bế | Trung | 02/10/93 | 3 |
44 | Diệp Xuân | Tuân | 19/10/93 | 3 |
45 | Bùi Xuân | Tuấn | 25/08/94 | 3 |
46 | Nguyễn Nam | Xuân | 30/05/94 | 3 |
47 | Lại Văn | Đoàn | 20/08/94 | 3 |
48 | Hoàng Minh | Tài | 29/06/93 | 3 |
49 | Nguyễn Văn | Dũng | 08/12/93 | 3 |
50 | Ma Quốc | Hưng | 11/09/94 | 3 |
51 | Tống Thành | Đạt | 06/04/94 | 3 |
52 | Somphathai | Inmala | 13/10/92 | 4 |
53 | Nguyễn Thọ | Dũng | 09/12/93 | 4 |
54 | Tần Văn | Dũng | 08/10/93 | 4 |
55 | Trần Hải | Đăng | 28/07/93 | 4 |
56 | Nguyễn Hoàng | Phương | 11/08/93 | 4 |
57 | Lê Đăng | Công | 04/05/94 | 4 |
58 | Nguyễn Đình | Chiến | 21/12/94 | 4 |
59 | Phạm Minh | Chiến | 20/12/93 | 4 |
60 | Hoàng Văn | Dũng | 05/08/93 | 4 |
61 | Đinh Văn | Đoàn | 01/12/94 | 4 |
62 | Vương Văn | Hảo | 28/03/93 | 4 |
63 | Nguyễn Thắng | Hạnh | 12/02/94 | 4 |
64 | Nguyễn Văn | Hợp | 22/12/94 | 4 |
65 | Nguyễn Văn | Hoan | 06/06/89 | 4 |
66 | Doãn Văn | Lâm | 14/06/92 | 4 |
67 | Nguyễn Khắc | Lộc | 14/10/94 | 4 |
68 | Nguyễn Thị | Nhung | 23/12/93 | 4 |
69 | Đào Khắc Hải | Thắng | 30/05/94 | 5 |
70 | Trần Văn | Thắng | 10/11/93 | 5 |
71 | Phạm Ngọc | Thạch | 16/10/94 | 5 |
72 | Trần Đăng | Thiện | 17/07/94 | 5 |
73 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 20/08/94 | 5 |
74 | Lê Thanh | Tùng | 05/02/93 | 5 |
75 | Bùi Minh | Tiến | 01/08/94 | 5 |
76 | Vy Đức | Tuấn | 12/10/94 | 5 |
77 | Nguyễn Văn | Vinh | 16/08/94 | 5 |
78 | Thái Khắc | Việt | 20/10/94 | 5 |
79 | Nguyễn Bá | Nam | 21/02/94 | 5 |
80 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 16/02/94 | 5 |
81 | Dương Văn | Hà | 06/08/93 | 5 |
82 | Lý Thị | Nguyệt | 11/03/94 | 5 |
83 | Nguyễn Thu | Uyên | 04/05/95 | 5 |
84 | Lê Đăng | Lâm | 21/09/92 | 5 |
85 | Nguyễn Hoàng | Việt | 25/03/93 | 5 |
stt | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Nhóm |
1 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/05/89 | 1 |
2 | Đàm Thế | Song | 01/03/89 | 1 |
3 | Trần Đức | Hoàng | 18/12/92 | 1 |
4 | Trần Văn | Hoạt | 27/09/93 | 1 |
5 | Chu Quang | Phong | 15/08/93 | 1 |
6 | Đào Văn | Thắng | 07/08/93 | 1 |
7 | Đinh Quang | Anh | 01/08/93 | 1 |
8 | Linh Tuấn | Hoàng | 09/09/93 | 1 |
9 | Đinh Văn | Việt | 24/04/93 | 1 |
10 | Lê Văn | Anh | 06/05/90 | 1 |
11 | Nguyễn Văn | Cường | 05/02/93 | 1 |
12 | Phan Quang | Hiệp | 04/10/93 | 1 |
13 | Nguyễn Xuân | Tuyền | 07/11/93 | 1 |
14 | Nguyễn Văn | Vinh | 18/09/94 | 1 |
15 | Dương Nghĩa | Cầm | 15/03/94 | 1 |
16 | Triệu Xuân | Dũng | 11/09/94 | 1 |
17 | Lương Văn | Duy | 18/11/93 | 1 |
18 | Trần Lệ | Giang | 22/04/94 | 2 |
19 | Nguyễn Đức | Giang | 22/09/94 | 2 |
20 | Hoàng Duy | Hà | 31/05/94 | 2 |
21 | Đỗ Bắc | Hà | 31/08/94 | 2 |
22 | Vy Văn | Hải | 27/04/94 | 2 |
23 | Hoàng Ngọc | Hùng | 01/08/93 | 2 |
24 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 05/11/94 | 2 |
25 | Nguyễn Phan Vinh | Hiển | 28/11/94 | 2 |
26 | Lê Trung | Hiếu | 08/02/94 | 2 |
27 | Ân Diệu | Hoa | 04/10/94 | 2 |
28 | Nguyễn Thế | Lâm | 24/01/94 | 2 |
29 | Đoàn Ngọc | Long | 13/11/94 | 2 |
30 | Hà Quang | Mạnh | 20/07/94 | 2 |
31 | Hoàng Ngọc | Nguyên | 28/09/94 | 2 |
32 | Nông Khánh | Phát | 28/03/94 | 2 |
33 | Phạm Hồng | Quân | 19/10/94 | 2 |
34 | Lê Văn | Quang | 06/04/93 | 2 |
35 | Trịnh Văn | Quý | 11/12/94 | 3 |
36 | Đào Trung | Sơn | 13/05/94 | 3 |
37 | Phạm Kiêm | Sắc | 03/09/94 | 3 |
38 | Ngô Hồng | Siêm | 19/09/94 | 3 |
39 | Hoàng Văn | Thiệp | 14/12/93 | 3 |
40 | Cao Thanh | Tùng | 12/12/94 | 3 |
41 | Nguyễn Bảo | Trình | 28/12/94 | 3 |
42 | Từ Xuân | Trường | 04/03/93 | 3 |
43 | Hà Bế | Trung | 02/10/93 | 3 |
44 | Diệp Xuân | Tuân | 19/10/93 | 3 |
45 | Bùi Xuân | Tuấn | 25/08/94 | 3 |
46 | Nguyễn Nam | Xuân | 30/05/94 | 3 |
47 | Lại Văn | Đoàn | 20/08/94 | 3 |
48 | Hoàng Minh | Tài | 29/06/93 | 3 |
49 | Nguyễn Văn | Dũng | 08/12/93 | 3 |
50 | Ma Quốc | Hưng | 11/09/94 | 3 |
51 | Tống Thành | Đạt | 06/04/94 | 3 |
52 | Somphathai | Inmala | 13/10/92 | 4 |
53 | Nguyễn Thọ | Dũng | 09/12/93 | 4 |
54 | Tần Văn | Dũng | 08/10/93 | 4 |
55 | Trần Hải | Đăng | 28/07/93 | 4 |
56 | Nguyễn Hoàng | Phương | 11/08/93 | 4 |
57 | Lê Đăng | Công | 04/05/94 | 4 |
58 | Nguyễn Đình | Chiến | 21/12/94 | 4 |
59 | Phạm Minh | Chiến | 20/12/93 | 4 |
60 | Hoàng Văn | Dũng | 05/08/93 | 4 |
61 | Đinh Văn | Đoàn | 01/12/94 | 4 |
62 | Vương Văn | Hảo | 28/03/93 | 4 |
63 | Nguyễn Thắng | Hạnh | 12/02/94 | 4 |
64 | Nguyễn Văn | Hợp | 22/12/94 | 4 |
65 | Nguyễn Văn | Hoan | 06/06/89 | 4 |
66 | Doãn Văn | Lâm | 14/06/92 | 4 |
67 | Nguyễn Khắc | Lộc | 14/10/94 | 4 |
68 | Nguyễn Thị | Nhung | 23/12/93 | 4 |
69 | Đào Khắc Hải | Thắng | 30/05/94 | 5 |
70 | Trần Văn | Thắng | 10/11/93 | 5 |
71 | Phạm Ngọc | Thạch | 16/10/94 | 5 |
72 | Trần Đăng | Thiện | 17/07/94 | 5 |
73 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 20/08/94 | 5 |
74 | Lê Thanh | Tùng | 05/02/93 | 5 |
75 | Bùi Minh | Tiến | 01/08/94 | 5 |
76 | Vy Đức | Tuấn | 12/10/94 | 5 |
77 | Nguyễn Văn | Vinh | 16/08/94 | 5 |
78 | Thái Khắc | Việt | 20/10/94 | 5 |
79 | Nguyễn Bá | Nam | 21/02/94 | 5 |
80 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 16/02/94 | 5 |
81 | Dương Văn | Hà | 06/08/93 | 5 |
82 | Lý Thị | Nguyệt | 11/03/94 | 5 |
83 | Nguyễn Thu | Uyên | 04/05/95 | 5 |
84 | Lê Đăng | Lâm | 21/09/92 | 5 |
85 | Nguyễn Hoàng | Việt | 25/03/93 | 5 |