STT |
Chức danh, học vị, họ và tên |
Chức vụ |
Đại học: năm, trường, nước |
Thạc sỹ: năm, trường, nước |
Tiến sỹ: năm, trường, nước |
Ngoại ngữ: Thành thạo hoặc Toefl - ITP |
Thực tập nước ngoài |
1 |
GV.ThS. Hàn Thị Thúy Hằng |
Phó trưởng khoa |
2000, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2008, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
TOEFL-ITP 513 |
||
2 |
GV.ThS. Lại Ngọc Hùng |
P.Trưởng bộ môn |
2005, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
TOEFL-ITP 450 |
||
3 |
GV.ThS. Trần Khải Hoàn |
2006, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Xây Dựng, Việt Nam |
TOEFL-ITP 500 |
Học NCS tại Pháp |
||
4 |
GV.ThS. Nhữ Thị Lan Hương |
2008, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2012, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 470 |
|||
5 |
GV.ThS. Dương Việt Hà |
2005, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2009, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
TOEFL-ITP 457 |
|||
6 |
GV. ThS. Nguyễn Thế Thịnh |
2010, Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, Việt Nam |
2017, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 473 |
|||
7 |
GV.ThS. Nguyễn Thị Thúy Hiên |
Trưởng bộ môn |
2006, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2017, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
TOEFL-ITP 537 |
|
8 |
GV. ThS. Hà Thanh Tú |
|
2007, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2017, Trường Đại học Giao thông vận tải, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 483 |
|
9 |
GV. ThS. Tòng Thu Hương |
|
2006, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2016, Trường Đại học Thủy lợi, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 477 |
|
10 |
GV. ThS. Nguyễn Thu Trang |
|
2007, Trường Đại học Mỏ Địa chất, Việt Nam |
2016, Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 460 |
|
11 |
GV. ThS. Phạm Thị Nhung |
|
2011, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2015, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
|